Thông số kỹ thuật Nokia 6610i

Nokia 6610i

  • Phát hành 2004, Q1
    87g, 19mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    4MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.5"
    128x128 pixels, 8 lines
  • 0.1MP
    No video recorder
  •  
  • 780mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 6
EDGE No
Ra mắt Công bố 2004, Q1
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 106 x 44 x 19 mm, 72 cc (4.17 x 1.73 x 0.75 in)
Khối lượng 87 g (3.07 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại CSTN, 4096 colors
Kích thước 1.5 inches, 7.3 cm2 (~15.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 128 pixels, 8 lines, 1:1 ratio (~121 ppi density)
 Four-way scroll
Downloadable pictures
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 500 entries, Photo call
Call records 10 dialed, 10 received, 10 missed calls
Bộ nhớ trong 4MB
Camera sau Single CIF
Video No
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio Stereo FM radio
USB Pop-Port
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS
Browser WAP 1.2.1, xHTML
Games 2 - PuzzleChess and Bounce + downloadable
Java Yes, MIDP 1.0
 Predictive text input
Organizer
IR transfer between compatible phones
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 780 mAh battery (BLD-3)
Stand-by 144 h - 432 h
Talk time 3 h - 3 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc 3 - Black, White, Grey
SAR 0.97 W/kg (head)     1.05 W/kg (body)    
SAR EU 0.73 W/kg (head)