Thông số kỹ thuật Nokia 6600i slide

Nokia 6600i slide

  • Phát hành 2009, Tháng Bảy
    110g, 14mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    20MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.2"
    240x320 pixels
  • 5MP
    480p
  •  
  • 1000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 850 / 2100
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Năm. Released 2009, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 93 x 45 x 14 mm, 52 cc (3.66 x 1.77 x 0.55 in)
Khối lượng 110 g (3.88 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.2 inches, 15.0 cm2 (~35.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 1 GB included
Phonebook Yes, up to 1000 entries, Photocall
Call records Yes
Bộ nhớ trong 20MB
Camera sau Single 5 MP, AF
Features Dual-LED flash
Video 480p@15fps
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Messaging SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.1
 MP3/WAV/eAAC+/WMA player
MP4/H.263 player
Organizer
Voice memo/commands
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1000 mAh battery (BL-4U)
Stand-by Up to 348 h (2G) / Up to 300 h (3G)
Talk time Up to 4 h (2G) / Up to 3 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black, Silver
SAR 0.41 W/kg (head)     0.29 W/kg (body)    
SAR EU 0.35 W/kg (head)    
Giá About 120 EUR
Kiểm tra Camera Photo
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 66dB / Ring 69dB