Thông số kỹ thuật Nokia 6600 fold

Nokia 6600 fold

  • Phát hành 2008, Tháng Tám
    110g, 15.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    18MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.13"
    240x320 pixels
  • 2MP
    480p
  •  
  • 860mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 850 / 2100
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Tư. Released 2008, Tháng Tám
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 87.7 x 44 x 15.9 mm, 52 cc (3.45 x 1.73 x 0.63 in)
Khối lượng 110 g (3.88 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại OLED, 16M colors
Kích thước 2.13 inches, 14.0 cm2 (~36.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~188 ppi density)
 Second external, hidden OLED display (128 x 160 pixels), 1.36 inches
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook Yes, Photocall
Call records Yes
Bộ nhớ trong 18MB
Camera sau Single 2 MP
Features LED flash
Video 480p@15fps
Camera trước Single VGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML (Opera mini)
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 Push-to-open mechanism
MP3/AAC/AAC+/eAAC+/WMA player
Nokia Maps / Nokia Search
Predictive text input
Voice memo/commands
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 860 mAh battery (BL-4CT)
Stand-by Up to 300 h
Talk time Up to 4 h (2G) / 4 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Mysterious black, Sophisticated purple
SAR 0.63 W/kg (head)     0.91 W/kg (body)    
SAR EU 0.61 W/kg (head)    
Giá About 160 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 66dB / Noise 62dB / Ring 64dB
Audio quality Noise -82.6dB / Crosstalk -81.2dB