Thông số kỹ thuật Nokia 6555

Nokia 6555

  • Phát hành 2007, Tháng Tám
    97g, 19.6mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    30MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.0"
    240x320 pixels
  • 1.3MP
    144p
  •  
  • 1020mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 850 / 2100
  UMTS 850 / 1900 - American version
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Tám
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 99.6 x 44.3 x 19.6 mm, 67.6 cc (3.92 x 1.74 x 0.77 in)
Khối lượng 97 g (3.42 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.0 inches, 12.4 cm2 (~28.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~200 ppi density)
 Second external display 256K colors (128 x 160 pixels)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 30MB
Camera sau Single 1.23 MP
Video QCIF@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
 2.5 mm audio jack
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.1
 MP3/AAC/eAAC+/WMA player
Video player
Predictive text input
Organizer
Voice memo
Flight mode
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1020 mAh battery (BL-5C)
Stand-by Up to 300 h (2G) / 264 h (3G)
Talk time Up to 6 h 30 min (2G) / 3 h 14 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black, Red, Silver, Beige
SAR 1.25 W/kg (head)     0.88 W/kg (body)    
SAR EU 0.81 W/kg (head)    
Giá About 80 EUR