Thông số kỹ thuật Nokia 6510
- Phát hành 2002, Q1
84g, 20mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ -
96x60 pixels, 5 lines
- NO
No video recorder
-
- 750mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
GPRS | Class 4 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2002, Q1 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 97 x 43 x 20 mm, 67 cc (3.82 x 1.69 x 0.79 in) |
Khối lượng | 84 g (2.96 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | Monochrome graphic |
Kích thước | |
Độ phân giải | 96 x 60 pixels, 5 lines, 16:10 ratio |
| Pastel blue backlight Dynamic font size Softkey |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 500 names x3 numbers |
Call records | 20 dialed, 10 received, 10 missed calls |
| 3 phone numbers per name150 text messages15 voice dial numbersMessage templates |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Vibration; Downloadable monophonic ringtones |
3.5mm jack | No |
| Ascending ringing tones Personal alert tones |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Infrared port | Yes |
Radio | FM radio |
USB | |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS |
Browser | WAP 1.2.1 |
Clock | Yes |
Alarm | Yes |
Games | 4 Games (Snake II, Pairs II, Space Impact, Bumper) |
Languages | Major European and Asian languages |
Java | No |
| Electronic wallet Predictive text input Organizer Voice dial Voice command Profile Selection |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 750 mAh battery (BLB-2) |
Stand-by | up to 12 days |
Talk time | up to 3 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Beige, four Xpress-on front-back covers as accessories |
SAR EU | 0.81 W/kg (head) |