Thông số kỹ thuật Nokia 6500 slide

Nokia 6500 slide

  • Phát hành 2007, Tháng Chín
    125g, 16.4mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    20MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.2"
    240x320 pixels
  • 3MP
    480p
  •  
  • 900mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 850 / 2100
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Năm. Released 2007, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 96.5 x 46.5 x 16.4 mm (3.80 x 1.83 x 0.65 in)
Khối lượng 125 g (4.41 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.2 inches, 15.0 cm2 (~33.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 2000 entries, Photocall
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 20MB
Camera sau Single 3.15 MP, AF
Features Carl Zeiss optics, LED flash
Video 480p@15fps
Camera trước Single QCIF videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio
USB microUSB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML (Opera mini)
Games High Roller Casino, Golf Tour, Rally 3D, Snake 3* + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 Stainless steel case
Push to talk
MP3/AAC/AAC+ player
Predictive text input
Organizer
TV-out
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 900 mAh battery (BP-5M)
Stand-by Up to 310 h
Talk time Up to 6 h
Thông tin chung Màu sắc Steel, Black
SAR 0.95 W/kg (head)     0.79 W/kg (body)    
SAR EU 1.10 W/kg (head)    
Giá About 140 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 74dB / Noise 72dB / Ring 78dB
Audio quality Noise -79.7dB / Crosstalk -70.9dB