Thông số kỹ thuật Nokia 6500 classic

Nokia 6500 classic

  • Phát hành 2007, Tháng Mười
    94g, 9.5mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    1GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 2.0"
    240x320 pixels
  • 2MP
    144p
  •  
  • 830mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 850 / 2100
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Năm. Released 2007, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 109.8 x 45 x 9.5 mm, 47 cc (4.32 x 1.77 x 0.37 in)
Khối lượng 94 g (3.32 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.0 inches, 12.4 cm2 (~25.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~200 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 2000 entries, Photocall
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 1GB
Camera sau Single 2 MP
Features LED flash
Video QCIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio No
USB microUSB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 Seamless case of anodized aluminum
MP3/AAC/AAC+ player
Predictive text input
Organizer
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 830 mAh battery (BL-6P)
Stand-by Up to 216 h
Talk time Up to 3 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Black, Bronze
SAR 0.92 W/kg (head)     0.94 W/kg (body)    
SAR EU 1.28 W/kg (head)    
Giá About 150 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 74dB / Noise 75dB / Ring 83dB