Thông số kỹ thuật Nokia 6310i

Nokia 6310i

  • Phát hành 2002
    111g, 21mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  •  
    96x60 pixels, 6 lines
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 1050mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 4
EDGE No
Ra mắt Công bố 2002
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 129 x 47 x 17-21 mm, 97 cc
Khối lượng 111 g (3.92 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Backlit full graphics
Kích thước
Độ phân giải 96 x 60 pixels, 6 lines, 16:10 ratio
 Blue back light
Dynamic font size
Softkey
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 500 names x3 numbers
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
 3 phone numbers per name
150 text messages
10 voice dial numbers
100-250 calendar notes
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable monophonic ringtones
3.5mm jack No
 Ascending ringing tones
Personal alert tones
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.1
GPS No
Infrared port Yes
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS
Browser WAP 1.2.1
Clock Yes
Alarm Yes
Games 1 Java + 3 (Snake II, Space impact, Bumper)
Languages Major European and Asian languages
Java Yes
 SyncML
Predictive text input
Organizer
Voice record
Voice command
Infrared transfer of data between phones
Enhanced UI for e-mail over SMS
Timed profiles
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1050 mAh battery (BLS-2N)
Stand-by up to 16 days
Talk time 3h - 5h 45min
Loại Ultra slim, Li-Po 1100 mAh (BPS-2)
Stand-by up to 17 days
Talk time 3h 15min - 6h
Thông tin chung Màu sắc 3 - Jet Black, Mistral Beige, Lightning Silver
SAR 0.72 W/kg (head)     0.88 W/kg (body)    
SAR EU 0.82 W/kg (head)