Thông số kỹ thuật Nokia 6310 (2021)
- Phát hành 2021, Tháng Tám 27
98g, 14.1mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
16MB 8MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 2.8"
240x320 pixels
- 0.2MP
- 8MB RAM
Unisoc 6531F
- 1150mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 |
GPRS | Yes |
EDGE | Yes |
Ra mắt | Công bố | 2021, Tháng Bảy 27 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Tám 27 |
Tổng thể | Kích thước | 135.5 x 56 x 14.1 mm, 44.8 cc (5.33 x 2.20 x 0.56 in) |
Khối lượng | 98 g (3.46 oz) |
SIM | Dual SIM (Mini-SIM, Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | TFT |
Kích thước | 2.8 inches, 24.3 cm2 (~32.0% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~143 ppi density) |
Nền tảng | Chipset | Unisoc 6531F |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC |
Phonebook | Yes |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 16MB 8MB RAM |
Camera sau | Single | VGA |
Features | LED flash |
Video | Unspecified |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
GPS | No |
NFC | No |
Radio | Wireless FM radio |
USB | microUSB |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS |
Games | Yes |
Java | No |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1150 mAh, removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Yellow, Black, Dark Green |
Models | TA-1400 |
SAR EU | 0.97 W/kg (head) 1.26 W/kg (body) |
Giá | About 40 EUR |