Thông số kỹ thuật Nokia 6310
- Phát hành 2001
111g, 19mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ -
96x65 pixels, 6 lines
- NO
No video recorder
-
- 1050mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
GPRS | Class 4 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2001 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 129 x 47 x 19 mm, 97 cc (5.08 x 1.85 x 0.75 in) |
Khối lượng | 111 g (3.92 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | Monochrome graphic |
Kích thước | |
Độ phân giải | 96 x 65 pixels, 6 lines, 3:2 ratio |
| Dynamic font size Softkey |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 500 names x3 numbers |
Call records | 10 dialed, 10 received, 10 missed calls |
| 3 phone numbers per name 150 text messages 10 voice dial numbers |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Vibration; Downloadable monophonic ringtones |
3.5mm jack | No |
| Ascending ringing tones Personal alert tones |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 1.1 |
GPS | No |
Infrared port | Yes |
Radio | No |
USB | |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS |
Browser | WAP 1.2.1 |
Clock | Yes |
Alarm | Yes |
Games | 3 Games (Snake II, Opposite, Pairs II) |
Languages | Major European and Asian languages |
Java | No |
| SyncML Predictive text input Organizer Voice record Voice command Infrared transfer of data between compatible phones Profile Selection |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1050 mAh battery (BLS-2N) |
Stand-by | Up to 410 h |
Talk time | Up to 5 h |
Loại | Ultra slim, Li-Po 1100 mAh (BPS-2) | Stand-by | Up to 430 h |
Talk time | Up to 5 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | 3 - Jet Black, Lightening Silver and Laser Red |
SAR EU | 0.81 W/kg (head) |