Thông số kỹ thuật Nokia 6300i

Nokia 6300i

  • Phát hành 2008, Tháng Tư
    93g, 11.7mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    30MB lưu trữ, microSD slot
  • 2.0"
    240x320 pixels
  • 2MP
    144p
  •  
  • 860mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Ba. Released 2008, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 106.4 x 43.6 x 11.7 mm, 56 cc (4.19 x 1.72 x 0.46 in)
Khối lượng 93 g (3.28 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.0 inches, 31 x 41 mm, 12.4 cm2 (~26.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~200 ppi density)
 Downloadable wallpapers, screensavers
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot), 512 MB included
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 30MB
Camera sau Single 2 MP
Video QCIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11b/g, UMA technology
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB miniUSB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML (Opera mini)
Games Yes + Downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 Nokia Maps
Push to talk
MP3/MP4/AAC/ACC+/eAAC+/WMA player
Voice memo
Voice command
Predictive text input
Organizer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 860 mAh battery (BL-4C)
Stand-by Up to 340 h
Talk time Up to 3 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Grey
SAR 1.08 W/kg (head)     0.30 W/kg (body)    
SAR EU 0.97 W/kg (head)    
Giá About 120 EUR