Thông số kỹ thuật Nokia 6300

Nokia 6300

  • Phát hành 2007, Tháng Một
    91g, 11.7mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    7.8MB lưu trữ, microSD slot
  • 2.0"
    240x320 pixels
  • 2MP
    144p
  •  
  • 860mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
  GSM 850 / 1800 / 1900 - US version
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Mười Một. Released 2007, Tháng Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 106.4 x 43.6 x 11.7 mm, 56 cc (4.19 x 1.72 x 0.46 in)
Khối lượng 91 g (3.21 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.0 inches, 31 x 41 mm, 12.4 cm2 (~26.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~200 ppi density)
 Downloadable wallpapers, screensavers
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 7.8MB
Camera sau Single 2 MP
Video QCIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0
GPS No
Radio Stereo FM radio
USB miniUSB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes + Downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 Push to talk
MP3/MP4/AAC/AAC+/eAAC+ player
Voice memo
Voice command
Predictive text input
Organizer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 860 mAh battery (BL-4C)
Stand-by Up to 348 h
Talk time Up to 3 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Silver, Black, Red-Silver, White-Silver
SAR 0.76 W/kg (head)     0.61 W/kg (body)    
SAR EU 0.63 W/kg (head)    
Giá About 70 EUR