Thông số kỹ thuật Nokia 6288

Nokia 6288

  • Phát hành 2006, Tháng Chín
    115g, 21mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    6MB lưu trữ, miniSD slot
  • 2.2"
    240x320 pixels
  • 2MP
    480p
  •  
  • 1100mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 2100
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 100 x 46 x 21 mm (3.94 x 1.81 x 0.83 in)
Khối lượng 115 g (4.06 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.2 inches, 35 x 45 mm, 15.0 cm2 (~32.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density)
 4-way navi key
Downloadable screensavers,
wallpapers
Bộ nhớ Thẻ nhớ miniSD, 512 MB included
Phonebook 500 x 16 fields, Photocall
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 6MB
Camera sau Single 2 MP
Features LED flash
Video 480p
Camera trước Single VGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Infrared port Yes
Radio Stereo FM radio
USB Pop-Port 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 Push to Talk
MP3/AAC/M4A/eAAC+ player
Predictive text input
Organizer
SyncML
Voice dial/memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1100 mAh battery (BP-6M)
Stand-by Up to 250 h
Talk time Up to 4 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc White, Black, Red, Blue
SAR 0.57 W/kg (head)     0.48 W/kg (body)    
SAR EU 0.80 W/kg (head)    
Giá About 140 EUR