Thông số kỹ thuật Nokia 6270
- Phát hành 2005, Tháng Sáu
125g, 23mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
9MB lưu trữ, miniSD slot - 2.2"
240x320 pixels
- 2MP
144p
-
- 970mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2005, Tháng Sáu |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 104 x 50 x 23 mm, 104 cc (4.09 x 1.97 x 0.91 in) |
Khối lượng | 125 g (4.41 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.2 inches, 35 x 45 mm, 15.0 cm2 (~28.8% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density) |
| 4-way navi key Downloadable screensavers, wallpapers |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | miniSD, 128 MB included |
Phonebook | 500 x 16 fields, Photocall |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Bộ nhớ trong | 9MB |
| 5 MB memory free |
Camera sau | Single | 2 MP |
Features | LED flash |
Video | QCIF |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0 |
GPS | No |
Infrared port | Yes |
Radio | Stereo FM radio |
USB | Pop-Port |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, EMail, Instant Messaging |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | 3D snake + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| Predictive text input Organizer Voice dial |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 970 mAh battery (BL-5C) |
Stand-by | Up to 240 h |
Talk time | Up to 5 h |
Thông tin chung | Màu sắc | 2 - Light Blue and Dark Brown |
SAR | 1.01 W/kg (head) 0.90 W/kg (body) |
SAR EU | 0.74 W/kg (head) |
Giá | About 140 EUR |