Thông số kỹ thuật Nokia 6260 slide

Nokia 6260 slide

  • Phát hành 2009, Tháng Tư
    114g, 15.4mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    200MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.4"
    320x480 pixels
  • 5MP
    480p
  •  
  • 950mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 10.2/2 Mbps
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Mười Một. Released 2009, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 99.4 x 46.5 x 15.4 mm (3.91 x 1.83 x 0.61 in)
Khối lượng 114 g (4.02 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.4 inches, 17.2 cm2 (~37.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, 3:2 ratio (~240 ppi density)
 Downloadable themes
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 2000 contacts, Photo call
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 200MB
Camera sau Single 5 MP, AF
Features Carl Zeiss optics, LED flash
Video 480p@15fps
Camera trước Single VGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack No
 2.5mm audio jack
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS Yes, with A-GPS; Nokia Maps
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
Games Yes + Java downloadable
Java Yes, MIDP 2.1
 MP4/H.263/WMV player
MP3/WAV/eAAC+/WMA player
Organizer
Photo editor
Voice command/dial
TV Out
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 950 mAh battery (BL-5F)
Stand-by Up to 408 h (2G) / Up to 288 h (3G)
Talk time Up to 6 h (2G) / Up to 4 h (3G)
Music play Up to 30 h
Thông tin chung Màu sắc Black, Beige
SAR 1.26 W/kg (head)     0.97 W/kg (body)    
SAR EU 0.79 W/kg (head)    
Giá About 150 EUR