Thông số kỹ thuật Nokia 6260
- Phát hành 2004, Q2
125g, 23mm (độ dày)
Symbian 7.0s, Series 60 v2.0 UI
6MB lưu trữ, RS-MMC slot - 2.1"
176x208 pixels
- 0.3MP
Video recorder
-
TI OMAP 1510
- 760mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
| GSM 850 / 1800 / 1900 - US version |
GPRS | Class 6 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2004, Q2 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 102 x 49 x 23 mm, 109 cc (4.02 x 1.93 x 0.91 in) |
Khối lượng | 125 g (4.41 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 2.1 inches, 35 x 41 mm, 14.0 cm2 (~28.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 176 x 208 pixels (~130 ppi density) |
| Screen rotates in 4 positions 5-way navigation |
Nền tảng | OS | Symbian 7.0s, Series 60 v2.0 UI |
Chipset | TI OMAP 1510 |
CPU | 123 MHz ARM925T |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | RS-MMC, 32 MB included |
Bộ nhớ trong | 6MB |
| 3.5 MB available |
Camera sau | Single | VGA |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 1.1 |
GPS | No |
Infrared port | Yes |
Radio | FM radio |
USB | Proprietary |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Browser | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Languages | Major European and Asia-Pacific languages |
| Push-to-talk service Mono MP3 player Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) Voice commands Voice memo Presence enhanced contacts |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 760 mAh battery (BL-4C) |
Stand-by | Up to 144 h |
Talk time | Up to 4 h |
Thông tin chung | Màu sắc | 2 - Silver, Black |
SAR | 0.77 W/kg (head) 0.57 W/kg (body) |
SAR EU | 0.72 W/kg (head) |