Thông số kỹ thuật Nokia 6250

Nokia 6250

  • Phát hành 2000
    167g, 27mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  •  
    96x60 pixels, 6 lines
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 1200mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 2000
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 142 x 50-58 x 23-27 mm, 159 cc
Khối lượng 167 g (5.89 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Monochrome graphic
Kích thước
Độ phân giải 96 x 60 pixels, 6 lines, 16:10 ratio
 Dynamic font size
Softkey
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 500
Call records 10 dialed, 10 received, 10 missed calls
 3 phone numbers per name
150 text messages
10 voice dial numbers
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable monophonic ringtones
3.5mm jack No
 Profile Selection
Ascending ringing tones
Personal alert tones
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến Sound level meter
Messaging SMS
Browser WAP 1.1
Clock Yes
Alarm Yes
Games 3 Games (Snake II, Opposite, Pairs II)
Languages Major European and Asian languages
Java No
 Voice recognition
Predictive text input
Organizer
Infrared transfer of data between compatible phones
Task journal
Stopwatch
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1200 mAh battery (BLL-2)
Stand-by Up to 336 h
Talk time Up to 5 h 50 min
Thông tin chung Màu sắc Black Night, Grey Dusk and Red Sunset