Thông số kỹ thuật Nokia 6230i

Nokia 6230i

  • Phát hành 2005, Q1
    99g, 20mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    32MB lưu trữ, MMC slot
  • 1.5"
    208x208 pixels
  • 1.3MP
    144p
  •  
  • 900mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2005, Q1
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 103 x 44 x 20 mm, 76 cc (4.06 x 1.73 x 0.79 in)
Khối lượng 99 g (3.49 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.5 inches, 27 x 27 mm, 7.3 cm2 (~16.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 208 x 208 pixels, 1:1 ratio (~196 ppi density)
 5-way navigation key
Downloadable wallpapers, screensavers
Bộ nhớ Thẻ nhớ MMC, up to 512 MB
Phonebook 1000 entries, Photo call
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 32MB
Camera sau Single 1.3 MP
Video QCIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3, AAC ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.2
GPS No
Infrared port Yes
Radio Stereo FM radio
USB Pop-Port
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, EMail, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML
Games 3D Golf, Street Racer, Backgammon + Downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 Electronic wallet
Predictive text input
Organizer
Voice dial
Voice command
Profile Selection
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 900 mAh battery (BL-5C)
Stand-by Up to 300 h
Talk time Up to 5 h
Thông tin chung Màu sắc Silver Grey, Black , White
SAR 0.81 W/kg (head)     0.62 W/kg (body)    
SAR EU 0.70 W/kg (head)