Thông số kỹ thuật Nokia 6230
- Phát hành 2003, Q4
97g, 20mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
6MB lưu trữ, MMC slot - 1.5"
128x128 pixels, 5 lines
- 0.3MP
Video recorder
-
- 850mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
| GSM 850 / 1800 / 1900 - US version |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2003, Q4 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 103 x 44 x 20 mm, 76 cc (4.06 x 1.73 x 0.79 in) |
Khối lượng | 97 g (3.42 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | Active TFT, 65K colors |
Kích thước | 1.5 inches, 27 x 27 mm, 7.3 cm2 (~16.0% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 128 pixels, 5 lines, 1:1 ratio (~121 ppi density) |
| Wallpapers Four-way navigation |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | MMC, 32 MB included |
Phonebook | 1000 entries, Photo call |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Bộ nhớ trong | 6MB |
| 150 short messages 16 voice commands, 25 voice dial slots 3 min voice memo |
Camera sau | Single | VGA |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 1.1 |
GPS | No |
Infrared port | Yes |
Radio | FM radio |
USB | Pop-Port |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Beach Ralley II, Golf, Chess Puzzle + Java |
Languages | Major European languages |
Java | Yes |
| MP3/Video player Predictive text input Organizer Voice command Presence enhanced contacts Interchangeable covers |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 850 mAh battery (BL-5C) |
Stand-by | Up to 150 h - 300 h |
Talk time | Up to 3 h - 5 h |
Thông tin chung | Màu sắc | 2 - Graphite, Pearl White |
SAR | 0.76 W/kg (head) 1.11 W/kg (body) |
SAR EU | 0.49 W/kg (head) |