Thông số kỹ thuật Nokia 6220 classic

Nokia 6220 classic

  • Phát hành 2008, Tháng Bảy
    90g, 15mm (độ dày)
    Symbian OS 9.3, S60 rel. 3.2
    120MB 128MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.2"
    240x320 pixels
  • 5MP
    480p
  • 128MB RAM
  • 900mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Hai. Released 2008, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 108 x 47 x 15 mm, 66 cc (4.25 x 1.85 x 0.59 in)
Khối lượng 90 g (3.17 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.2 inches, 15.0 cm2 (~29.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density)
 Downloadable wallpapers, screensavers
Nền tảng OS Symbian OS 9.3, S60 rel. 3.2
CPU 369 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 120MB 128MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features Carl Zeiss optics, xenon flash
Video 480p@30fps
Camera trước Single Videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3, AAC ringtones
3.5mm jack No
 2.5 mm audio jack
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS; Nokia Maps
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 Push to talk
WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
TV-out
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 900 mAh battery (BP-5M)
Stand-by Up to 250 h (2G) / 240 h (3G)
Talk time Up to 3 h 30 min (2G) / 2 h 30 min (3G)
Music play Up to 13 h
Thông tin chung Màu sắc Black and Cyan, Purple
SAR 1.12 W/kg (head)     0.44 W/kg (body)    
SAR EU 0.75 W/kg (head)    
Giá About 160 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 70dB / Noise 65dB / Ring 69dB
Audio quality Noise -75.4dB / Crosstalk -74.0dB