Thông số kỹ thuật Nokia 6220
- Phát hành 2003, Q3
92g, 19mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ - 1.5"
128x128 pixels, 8 lines
- 0.1MP
No video recorder
-
- 780mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Yes |
EDGE | Yes, 118.4 kbps |
Ra mắt | Công bố | 2003, Q3 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 107 x 45 x 19 mm, 76 cc (4.21 x 1.77 x 0.75 in) |
Khối lượng | 92 g (3.25 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | CSTN, 4096 colors |
Kích thước | 1.5 inches, 7.3 cm2 (~15.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 128 pixels, 8 lines, 1:1 ratio (~121 ppi density) |
| Wallpapers Four-way navigation |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 300 names x 3 numbers, Photo call |
Call records | 20 dialed, 10 received, 10 missed calls |
| In shared memory - MMS, max 100 kB each - Notes, max 3000 chars each - Images - Java apps, max 64 kB each |
Camera sau | Single | CIF |
Video | No |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic ringtones |
3.5mm jack | No |
| Personal alert tones |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Infrared port | Yes |
Radio | FM radio |
USB | Pop-Port |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Clock | Yes |
Alarm | Yes |
Games | 2 preinstalled + Java downloadable |
Languages | Major European languages |
Java | Yes |
| Predictive text input SyncML Organizer Presence-enhanced contacts Profiles |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 780 mAh battery (BLD-3) |
Stand-by | Up to 150 - 300 h |
Talk time | Up to 2 - 5 h |
Thông tin chung | Màu sắc | 2 - Blue and Plum |
SAR | 0.73 W/kg (head) 0.59 W/kg (body) |
SAR EU | 0.66 W/kg (head) |