Thông số kỹ thuật Nokia 6212 classic

Nokia 6212 classic

  • Phát hành 2009, Tháng Tư
    88g, 14.5mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    22MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.0"
    240x320 pixels
  • 2MP
    Video recorder
  •  
  • 1000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 850 / 2100
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Tư. Released 2009, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 114.7 x 47.1 x 14.5 mm, 66.1 cc (4.52 x 1.85 x 0.57 in)
Khối lượng 88 g (3.10 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.0 inches, 12.4 cm2 (~22.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~200 ppi density)
 Downloadable wallpapers, screensavers
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook Yes, up to 2000 entries, Photocall
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 22MB
Camera sau Single 2 MP
Features LED flash
Video Yes
Camera trước Single CIF videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3, AAC ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
NFC Yes
Radio Stereo FM radio
USB microUSB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, Push E-Mail, IM
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML (Opera Mini)
Games Yes + Downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 Nokia Xpress Audio messaging
Push to talk
MP3/MP4 player
Voice memo
Organizer
Stop watch
Countdown timer
World Clock II
Active standby screen
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1000 mAh battery (BL-4U)
Stand-by Up to 300 h (2G) / 288 h (3G)
Talk time Up to 3 h 20 min (2G) / 2 h 45 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.82 W/kg (head)     1.06 W/kg (body)    
SAR EU 0.79 W/kg (head)    
Giá About 190 EUR