Thông số kỹ thuật Nokia 6210 Navigator
- Phát hành 2008, Tháng Bảy
117g, 14.9mm (độ dày)
Symbian OS 9.3, S60 rel. 3.2
120MB 128MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 2.4"
240x320 pixels
- 3MP
480p
- 128MB RAM
- 950mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
| HSDPA 850 / 1900 - American version |
Tốc độ | HSPA 3.6/0.384 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2008, Tháng Hai. Released 2008, Tháng Bảy |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 103 x 49 x 14.9 mm, 89 cc (4.06 x 1.93 x 0.59 in) |
Khối lượng | 117 g (4.13 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 16M colors |
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~35.3% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density) |
Nền tảng | OS | Symbian OS 9.3, S60 rel. 3.2 |
CPU | 369 MHz ARM 11 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 120MB 128MB RAM |
Camera sau | Single | 3.15 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | 480p@15fps |
Camera trước | Single | Videocall camera |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3, AAC ringtones |
3.5mm jack | No |
| 2.5 mm audio jack |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS; Nokia Maps |
Radio | Stereo FM radio, RDS |
USB | miniUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, compass |
Browser | WAP 2.0/xHTML, HTML |
| WMV/RV/MP4/3GP player MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) Predictive text input Voice command/memo Push to talk Organizer Printing |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 950 mAh battery (BL-5F) |
Stand-by | Up to 220 h (2G) / 240 h (3G) |
Talk time | Up to 3 h 40 min (2G) / 2 h 48 min (3G) |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Red |
SAR | 0.83 W/kg (head) 1.05 W/kg (body) |
SAR EU | 0.76 W/kg (head) |
Giá | About 150 EUR |
Kiểm tra | Loa ngoài | Voice 65dB / Noise 65dB / Ring 72dB |