Thông số kỹ thuật Nokia 6208c
- Phát hành 2009, Tháng Ba
120.1g, 13.3mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
13MB lưu trữ, microSDHC slot - 2.4"
240x320 pixels
- 3MP
480p
-
- 860mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 32 |
EDGE | Class 32 |
Ra mắt | Công bố | 2008, Tháng Mười Hai. Released 2009, Tháng Ba |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 109.8 x 49.3 x 13.3-14.7 mm |
Khối lượng | 120.1 g (4.23 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT resistive touchscreen, 16M colors |
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~33.0% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density) |
| Handwriting recognition |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot), 1 GB included |
Phonebook | 1000 entries, Photocall |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Bộ nhớ trong | 13MB |
Camera sau | Single | 3.15 MP |
Features | LED flash |
Video | 480p@15fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0, A2DP |
GPS | No |
Radio | Stereo FM radio, RDS |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email, IM |
Browser | WAP 2.0/xHTML, Adobe Flash Lite |
Games | 3 + Downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.1 |
| MP3/AAC/eAAC player Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 860 mAh battery (BL-4S) |
Stand-by | Up to 300 h |
Talk time | Up to 3 h 30 min |
Music play | Up to 11 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Titanium Gray |
SAR | 0.76 W/kg (head) 0.16 W/kg (body) |
SAR EU | 0.84 W/kg (head) |
Giá | About 150 EUR |