Thông số kỹ thuật Nokia 6151

Nokia 6151

  • Phát hành 2006, Tháng Sáu
    98g, 19mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    30MB lưu trữ, microSD slot
  • 1.8"
    128x160 pixels
  • 1.3MP
    144p
  •  
  • 1100mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 2100
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 108 x 47 x 19 mm, 88 cc (4.25 x 1.85 x 0.75 in)
Khối lượng 98 g (3.46 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 1.8 inches, 29 x 35 mm, 10.2 cm2 (~20.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~114 ppi density)
 5-way navigation key
Downloadable wallpapers, screensavers
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 30MB
Camera sau Single 1.3 MP
Video QCIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3, AAC ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Infrared port Yes
Radio Stereo FM radio
USB Pop-Port 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, EMail, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Nokia World Cup, 3D Street Racer, 3D Snake + Downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 Push to talk
MP3/AAC/M4A stereo player
3GPP/MP4 player
Predictive text input
Organizer
Voice memo
Voice command
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1100 mAh battery (BP-6M)
Stand-by Up to 340 h (2G) / 250 h (3G)
Talk time Up to 4 h 30 min (2G) / 3 h 30 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.98 W/kg (head)     0.36 W/kg (body)    
SAR EU 1.02 W/kg (head)    
Giá About 120 EUR