Thông số kỹ thuật Nokia 6150

Nokia 6150

  • Phát hành 1998
    141g, 28mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  •  
    5 lines
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 600mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 1998
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 129 x 47 x 28 mm, 130 cc (5.08 x 1.85 x 1.10 in)
Khối lượng 141 g (4.97 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Monochrome graphic
Kích thước
Độ phân giải 5 lines
 Dynamic font size
Softkey
Welcome message
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 150
Call records 10 dialed, 10 received, 10 missed calls
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Downloadable monophonic ringtones
3.5mm jack No
 6 Ringing tone levels
10 Volume levels
Profile function
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS
Browser
Clock Yes
Alarm Yes
Games 3
Languages 31 total
Java No
 Organizer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Po 600 mAh battery (BPS-1)
Stand-by 30 - 170 h
Talk time 1 h 40 min - 3 h
Loại Slim, Li-Ion 900 mAh, 143 g (BLS-2N)
Stand-by 50-250 h
Talk time 2 h 30 min - 4 h 30
Thông tin chung Màu sắc 2