Thông số kỹ thuật Nokia 6136

Nokia 6136

  • Phát hành 2006, Tháng Hai
    98g, 23mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    32MB lưu trữ, microSD slot
  • 1.8"
    128x160 pixels
  • 1.3MP
    144p
  •  
  • 820mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 90 x 46 x 23 mm (3.54 x 1.81 x 0.91 in)
Khối lượng 98 g (3.46 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 1.8 inches, 29 x 35 mm, 10.2 cm2 (~24.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~114 ppi density)
 Second external CSTN display 65K colors (96 x 65 pixels)
Downloadable themes
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook Yes, Photo call
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 32MB
 8 MB of user memory available
Camera sau Single 1.3 MP
Video QCIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3, AAC ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11b/g, UMA
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB Pop-Port
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Browser WAP/xHTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 Push to talk
MP3/MP4/AAC/3GPP player
SyncML
Predictive text input
Presence enhanced contacts
Organizer
Voice dial/memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 820 mAh battery (BL-4C)
Stand-by Up to 240 h
Talk time Up to 3 h 20 min
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.83 W/kg (head)     0.62 W/kg (body)    
SAR EU 0.73 W/kg (head)    
Giá About 110 EUR