Thông số kỹ thuật Nokia 6133

Nokia 6133

  • Phát hành 2006, Tháng Mười
    102g, 20mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    11MB lưu trữ, microSD slot
  • 2.2"
    240x320 pixels, 2.2 inch
  • 1.3MP
    Video recorder
  •  
  • 820mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 92 x 48 x 20 mm (3.62 x 1.89 x 0.79 in)
Khối lượng 102 g (3.60 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.2 inches, 34 x 44 mm, 15.0 cm2 (~33.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 2.2 inch, 4:3 ratio (~182 ppi density)
 Second external display 256K colors (128 x 160 pixels)
Downloadable themes
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook 500 entries, Photocall
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 11MB
Camera sau Single 1.3 MP
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth Yes
GPS No
Radio FM radio
USB Proprietary,
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/MP4/AAC player
SyncML
Predictive text input
Presence enhanced contacts
Organizer
Voice dial/memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 820 mAh battery
Stand-by Up to 285 h
Talk time Up to 3 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.89 W/kg (head)     0.93 W/kg (body)    
SAR EU 0.76 W/kg (head)    
Giá About 130 EUR