Thông số kỹ thuật Nokia 6131 NFC

Nokia 6131 NFC

  • Phát hành 2007, Q1
    104g, 20mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    11MB lưu trữ, microSD slot
  • 2.2"
    240x320 pixels
  • 1.3MP
  •  
  • 860mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Hai. Released 2007, Q1
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 92 x 47 x 20 mm (3.62 x 1.85 x 0.79 in)
Khối lượng 104 g (3.67 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.2 inches, 15.0 cm2 (~34.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density)
 Second external display
256K colors, 1.36 inches, 128 x 160 pixels
Downloadable themes
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook 1000 x 15 fields, Photo call
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 11MB
Camera sau Single 1.3 MP
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0
GPS No
NFC Yes (payments)
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB Pop-Port
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Games 3D Soccer and Snake + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 Push-to-open mechanism
Push to talk
MP3/MP4/AAC player
SyncML
Predictive text input
Presence enhanced contacts
Organizer
Voice dial/memo
Pin & Sạc Loại Li-Ion 860 mAh, removable (BL-4C)
Stand-by Up to 240 h
Talk time Up to 3 h 20 min
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Red, Sand
SAR 1.23 W/kg (head)     0.47 W/kg (body)    
SAR EU 0.96 W/kg (head)    
Giá About 250 EUR