Thông số kỹ thuật Nokia 6130
- Phát hành 1998
152g, 25mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ -
5 lines
- NO
No video recorder
-
- 600mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 1800 |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 1998 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 141 x 48 x 25 mm (5.55 x 1.89 x 0.98 in) |
Khối lượng | 152 g (5.36 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | Monochrome graphic |
Kích thước | |
Độ phân giải | 5 lines |
| Dynamic font size Softkey Welcome message |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 125 |
Call records | 10 dialed, 10 received, 10 missed calls |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Downloadable monophonic ringtones |
3.5mm jack | No |
| 6 Ringing tone levels 10 Volume levels Profile function |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Infrared port | Yes |
Radio | No |
USB | |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS |
Browser | |
Clock | Yes |
Alarm | Yes |
Games | 3 |
Languages | 15 |
Java | No |
| Organizer |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Po 600 mAh battery (BPS-1) |
Stand-by | 40 - 150 h |
Talk time | 2 h - 3 h 20 min |
Loại | Slim Battery, 900 mAh, Li-Ion, 143 g | Stand-by | 60-230 h |
Talk time | 3-5 h |
Thông tin chung | Màu sắc | 2 |