Thông số kỹ thuật Nokia 6126

Nokia 6126

  • Phát hành 2006, Tháng Hai
    112g, 20mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    10MB lưu trữ, microSD slot
  • 2.2"
    240x320 pixels, 2.2 inch
  • 1.3MP
    Video recorder
  •  
  • 820mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 92 x 48 x 20 mm (3.62 x 1.89 x 0.79 in)
Khối lượng 112 g (3.95 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.2 inches, 34 x 44 mm, 15.0 cm2 (~33.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 2.2 inch, 4:3 ratio (~182 ppi density)
 Second external display 256K colors (128 x 160 pixels)
Downloadable themes
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook 1000 x 15 fields, Photo call
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 10MB
Camera sau Single 1.3 MP
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0
GPS No
Radio No
USB Pop-Port
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Browser WAP/xHTML
Games 3D Soccer and Snake + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 Push to talk
MP3/MP4/AAC player
SyncML
Predictive text input
Presence enhanced contacts
Organizer
Voice dial/memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 820 mAh battery (BL-4C)
Stand-by Up to 240 h
Talk time Up to 3 h 20 min
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Red, Sand
SAR 0.89 W/kg (head)     0.93 W/kg (body)    
SAR EU 0.76 W/kg (head)    
Giá About 120 EUR