Thông số kỹ thuật Nokia 6125

Nokia 6125

  • Phát hành 2006, Q1
    98g, 23.6mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    11MB lưu trữ, microSD slot
  • 1.8"
    128x160 pixels
  • 1.3MP
    144p
  •  
  • 820mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2006, Q1
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 90 x 46 x 23.6 mm (3.54 x 1.81 x 0.93 in)
Khối lượng 98 g (3.46 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256k colors
Kích thước 1.8 inches, 29 x 35 mm, 10.2 cm2 (~24.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~114 ppi density)
 Second external display 65K colors (96 x 65 pixels)
5-way navi key
Downloadable themes
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook Yes, Photo call
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 11MB
Camera sau Single 1.3 MP
Video QCIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3, AAC ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0
GPS No
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB Pop-Port
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Browser WAP/xHTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 Push to talk
Audio/video player
SyncML
Predictive text input
Presence enhanced contacts
Organizer
Voice dial/memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 820 mAh battery (BL-4C)
Stand-by Up to 280 h
Talk time Up to 5 h
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.66 W/kg (head)     0.54 W/kg (body)    
SAR EU 0.64 W/kg (head)    
Giá About 130 EUR