Thông số kỹ thuật Nokia 6121 classic

Nokia 6121 classic

  • Phát hành 2008, Tháng Hai
    89g, 15mm (độ dày)
    Symbian 9.2, S60 rel. 3.1
    32MB 64MB RAM 128MB ROM lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.0"
    240x320 pixels
  • 2MP
    240p
  • 64MB RAM
  • 890mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Sáu. Released 2008, Tháng Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 105 x 46 x 15 mm, 66 cc (4.13 x 1.81 x 0.59 in)
Khối lượng 89 g (3.14 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.0 inches, 12.4 cm2 (~25.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~200 ppi density)
 Downloadable wallpapers, screensavers
Nền tảng OS Symbian 9.2, S60 rel. 3.1
CPU 369 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32MB 64MB RAM 128MB ROM
Camera sau Single 2 MP
Features LED flash
Video 320p
Camera trước Single VGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3, AAC ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio
USB miniUSB
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML
 Push to talk
WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Voice memo/dial
Predictive text input
Organizer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 890 mAh battery (BL-5B)
Stand-by Up to 250 h (2G) / 240 h (3G)
Talk time Up to 3 h (2G) / 2 h 24 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black, Pearl White, Pink, Sand Gold
SAR 1.22 W/kg (head)     1.13 W/kg (body)    
SAR EU 1.18 W/kg (head)    
Giá About 180 EUR