Thông số kỹ thuật Nokia 6111

Nokia 6111

  • Phát hành 2005, Tháng Sáu
    92g, 23mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    23MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.8"
    128x160 pixels
  • 1MP
    144p
  •  
  • 700mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
  GSM 850 / 1800 / 1900 - American version
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2005, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 84 x 47 x 23 mm, 76 cc (3.31 x 1.85 x 0.91 in)
Khối lượng 92 g (3.25 oz)
SIM Mini-SIM
 Flashlight
Màn hình Loại TFT, 256k colors
Kích thước 1.8 inches, 29 x 35 mm, 10.2 cm2 (~25.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~114 ppi density)
 5-way navi key
Downloadable themes
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook Yes
Call records 10 dialed, 10 received, 10 missed calls
Bộ nhớ trong 23MB
Camera sau Single 1 MP
Features LED flash
Video QCIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
 Stereo sound
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0
GPS No
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games 4 - Champ Rally 3D, Golf Tour, Backgammon II, Solitaire + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 Predictive text input
Organizer
Voice memo
Photo editor
Profiles
Personal shortcuts
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 700 mAh battery (BL-4B)
Stand-by Up to 192 h
Talk time Up to 3 h 10 min
Thông tin chung Màu sắc 3 - Silver on Pearl White, Glossy Black on Silver, Dark
SAR 0.79 W/kg (head)     0.48 W/kg (body)    
SAR EU 0.84 W/kg (head)    
Giá About 110 EUR