Thông số kỹ thuật Nokia 6110 Navigator

Nokia 6110 Navigator

  • Phát hành 2007, Tháng Hai
    125g, 20mm (độ dày)
    Symbian 9.2, S60 rel. 3.1
    40MB 128MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.2"
    240x320 pixels
  • 2MP
    240p
  • 128MB RAM
  • 900mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 2100
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 101 x 49 x 20 mm, 89 cc (3.98 x 1.93 x 0.79 in)
Khối lượng 125 g (4.41 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.2 inches, 15.0 cm2 (~30.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density)
 Downloadable themes
Nền tảng OS Symbian 9.2, S60 rel. 3.1
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 40MB 128MB RAM
Camera sau Single 2 MP
Features LED flash
Video 320p
Camera trước Single VGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3, AAC ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS; Nokia Navigator
Radio Stereo FM radio
USB miniUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 Built-in maps
Push to talk
WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Predictive text input
Voice command/memo
Organizer
Printing
Pin & Sạc Loại Removable Li-Po 900 mAh battery
Stand-by Up to 265 h (2G) / 264 h (3G)
Talk time Up to 3 h 30 min (2G) / 3 h 30 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc White, Black
SAR 1.52 W/kg (head)     0.51 W/kg (body)    
SAR EU 1.25 W/kg (head)    
Giá About 230 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 65dB / Noise 65dB / Ring 72dB
Audio quality Noise -75.1dB / Crosstalk -75.0dB