Thông số kỹ thuật Nokia 6108

Nokia 6108

  • Phát hành 2003, Q3
    98g, 22.8mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  •  
    128x128 pixels, 8 lines
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 850mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Yes
EDGE No
Ra mắt Công bố 2003, Q3
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 106 x 46.4 x 22.8 mm, 82 cc (4.17 x 1.83 x 0.90 in)
Khối lượng 98 g (3.46 oz)
SIM Mini-SIM
 Stylus
Màn hình Loại CSTN, 4096 colors
Kích thước
Độ phân giải 128 x 128 pixels, 8 lines, 1:1 ratio
 Touchpad under the keyboard
Adjustable display brightness
Four-way scroll
Dynamic font size
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 300 names x3 numbers
Call records 10 dialed, 10 received, 10 missed calls
 In shared memory:
- Phonebook
- Calendar
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio Stereo FM radio, RDS
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP, xHTML
Clock Yes
Alarm Yes
Games Sky Diver, Triple Pop, Bounce + Java downloadable
Languages Major European and Asian languages
Java Yes
 Handwriting recognition
English
Chinese dictionary (100,000 words)
Predictive text input
Organizer
Xpress-on covers
Profiles
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 850 mAh battery (BL-5C)
Stand-by Up to 170 h - 410 h
Talk time Up to 3 h - 7 h
Thông tin chung Màu sắc 3 - Silver Blue, Silver Yellow and Silver Rose
SAR 0.55 W/kg (head)     0.80 W/kg (body)    
SAR EU 0.60 W/kg (head)