Thông số kỹ thuật Nokia 6103

Nokia 6103

  • Phát hành 2006, Q1
    97g, 24mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    4.2MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.8"
    128x160 pixels
  • 0.3MP
    Video recorder
  •  
  • 820mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
  GSM 850 / 1800 / 1900 - US version
GPRS Class 10
EDGE Class 6
Ra mắt Công bố 2006, Q1
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 85 x 45 x 24 mm (3.35 x 1.77 x 0.94 in)
Khối lượng 97 g (3.42 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65k colors
Kích thước 1.8 inches, 28 x 35 mm, 10.2 cm2 (~26.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~114 ppi density)
 Second external display 4096 colors (96 x 65 pixels)
5-way navi key
Downloadable themes
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 500 x 10 fields, Photo call
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 4.2MB
Camera sau Single VGA
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB Pop-Port
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Browser WAP/xHTML
Games 3 + downloadable
Languages Major European and Asia-Pacific languages
Java Yes, MIDP 2.0
 Push to Talk
SyncML
Predictive text input
Presence enhanced contacts
Organizer
Voice dial/memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 820 mAh battery
Stand-by Up to 350 h
Talk time Up to 4 h
Thông tin chung Màu sắc Black, Red
SAR 0.64 W/kg (head)     0.50 W/kg (body)    
SAR EU 0.74 W/kg (head)    
Giá About 100 EUR