Thông số kỹ thuật Nokia 6100

Nokia 6100

  • Phát hành 2002, Q4
    76g, 13.5mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    725 KB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.5"
    128x128 pixels, 8 lines
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 760mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 4
EDGE No
Ra mắt Công bố 2002, Q4
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 102 x 44 x 13.5 mm, 60 cc (4.02 x 1.73 x 0.53 in)
Khối lượng 76 g (2.68 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại CSTN, 4096 colors
Kích thước 1.5 inches, 7.3 cm2 (~16.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 128 pixels, 8 lines, 1:1 ratio (~121 ppi density)
 Adjustable display brightness
Four-way scroll
Dynamic font size
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 300 x 3 fields
Call records 10 dialed, 10 received, 10 missed calls
Bộ nhớ trong 725 KB
 In shared memory:
- Phonebook
- 150 text messages
- 250 calendar notes
- 30 Todo entries
In 725 kB memory pool
- MMS, max 30 kB each
- 20 gallery ringtones
- Up to 35 images
- Up to 6 Java app
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic ringtones
3.5mm jack No
 Ascending ringing tones
Personal alert tones
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS
Browser WAP 1.2.1
Clock Yes
Alarm Yes
Games Puzzle Chess + Java downloadable
Languages Major European languages
Java Yes
 Predictive text input
Organizer
Infrared transfer of data between compatible phones
Xpress-on covers
Profiles
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 760 mAh battery (BL-4C)
Stand-by Up to 150 - 320 h
Talk time Up to 2 - 6 h
Thông tin chung Màu sắc 3 - Dark blue, Light blue and Yellowish beige
SAR 0.88 W/kg (head)     1.21 W/kg (body)    
SAR EU 0.60 W/kg (head)