Thông số kỹ thuật Nokia 6080

Nokia 6080

  • Phát hành 2006, Tháng Sáu
    91g, 18.6mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    4.3MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.78"
    128x160 pixels
  • 0.3MP
    144p
  •  
  • 820mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
  GSM 850 / 1800 / 1900 - US version
GPRS Class 10
EDGE Class 6
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 105.4 x 44.3 x 18.6 mm (4.15 x 1.74 x 0.73 in)
Khối lượng 91 g (3.21 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.78 inches, 10.0 cm2 (~21.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~115 ppi density)
 Downloadable wallpapers, screensavers
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook Yes, Photo call
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 4.3MB
Camera sau Single VGA
Video SQCIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3, monophonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio Stereo FM radio
USB Pop-Port
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes + Downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 Push to talk
Video player
Voice memo
Voice command
Predictive text input
Organizer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 820 mAh battery (BL-5B)
Stand-by Up to 300 h
Talk time Up to 3 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Black, Gold
SAR 1.06 W/kg (head)     0.46 W/kg (body)    
SAR EU 0.73 W/kg (head)    
Giá About 70 EUR