Thông số kỹ thuật Nokia 6060
- Phát hành 2005, Tháng Sáu
93g, 24mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
3.2MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 1.8"
128x160 pixels
- NO
No video recorder
-
- 760mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
| GSM 850 / 1900 - US version |
GPRS | Class 6 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2005, Tháng Sáu |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 85 x 44 x 24 mm (3.35 x 1.73 x 0.94 in) |
Khối lượng | 93 g (3.28 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 65k colors |
Kích thước | 1.8 inches, 10.2 cm2 (~27.3% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~114 ppi density) |
| 5-way navi key Themes and wallpapers |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 500 x 10 fields, Picture call |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Bộ nhớ trong | 3.2MB |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Radio | No |
USB | |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| Predictive text input Organizer Presence enhanced contacts Voice dial/memo |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 760 mAh battery (BL-5B) |
Stand-by | Up to 400 h |
Talk time | Up to 3 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Silver, Red, Blue |
SAR | 0.59 W/kg (head) 0.92 W/kg (body) |
SAR EU | 0.41 W/kg (head) |
Giá | About 60 EUR |