Thông số kỹ thuật Nokia 6030
- Phát hành 2005, Q1
90g, 18mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
3MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 1.5"
128x128 pixels
- NO
No video recorder
-
- 900mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
| GSM 850 / 1900 - US version |
GPRS | Class 6 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2005, Q1 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 104 x 44 x 18 mm, 75 cc (4.09 x 1.73 x 0.71 in) |
Khối lượng | 90 g (3.17 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | CSTN, 65K colors |
Kích thước | 1.5 inches, 7.3 cm2 (~15.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 128 pixels, 1:1 ratio (~121 ppi density) |
| Downloadable wallpapers, screensavers, themes |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 250 x 10 fields |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Bộ nhớ trong | 3MB |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Radio | FM radio |
USB | |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes + downloadable |
Languages | Major European languages |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| MP3 player and recorder Smart messaging Calculator Voice Dial Mobile chat Profiles Currency converter |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 900 mAh battery (BL-5C) |
Stand-by | Up to 300 h |
Talk time | Up to 3 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Champagne |
SAR | 0.91 W/kg (head) 0.74 W/kg (body) |
SAR EU | 0.59 W/kg (head) |
Giá | About 50 EUR |