Thông số kỹ thuật Nokia 603

Nokia 603

  • Phát hành 2011, Tháng Mười
    109.6g, 12.7mm (độ dày)
    Symbian Belle, up to Belle FP1
    2GB lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.5"
    360x640 pixels
  • 5MP
    720p
  • 512MB RAM
  •  
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 14.4/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Mười. Released 2011, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 113.5 x 57.1 x 12.7 mm, 74 cc (4.47 x 2.25 x 0.5 in)
Khối lượng 109.6 g (3.84 oz)
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 3.5 inches, 33.8 cm2 (~52.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 360 x 640 pixels, 16:9 ratio (~210 ppi density)
Chất liệu Scratch-resistant glass
 Nokia ClearBlack display
Nền tảng OS Symbian Belle, upgradable to Belle FP1
CPU 1.0 GHz
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 2GB (340MB user available), 512MB RAM, 1GB ROM
Camera sau Single 5 MP
Features fixed focus
Video 720p@30fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC Yes
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
 SNS integration
MP4/WMV/H.264 player
MP3/WAV/еAAC+ player
Dolby Digital Plus (via FP1 update)
Photo editor
Organizer
Quickoffice document editor
Adobe PDF Reader
Voice command/dial
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion battery (BP-3L)
Stand-by Up to 460 h (2G) / Up to 490 h (3G)
Talk time Up 16 h (2G) / Up to 7 h (3G)
Music play Up to 75 h
Thông tin chung Màu sắc Black, white (front panel)/ black, white, fuchsia, green, yellow, blue (back panel)
SAR 1.33 W/kg (head)     1.02 W/kg (body)    
SAR EU 0.98 W/kg (head)    
Giá About 100 EUR