Thông số kỹ thuật Nokia 6021

Nokia 6021

  • Phát hành 2005, Q1
    88g, 20mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    2.3MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.56"
    128x128 pixels
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 900mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 6
Ra mắt Công bố 2005, Q1
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 106 x 44 x 20 mm, 73 cc (4.17 x 1.73 x 0.79 in)
Khối lượng 88 g (3.10 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.56 inches, 7.9 cm2 (~16.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 128 pixels, 1:1 ratio (~116 ppi density)
 Downloadable wallpapers, screensavers
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 500 entries
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 2.3MB
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.2
GPS No
Infrared port Yes
Radio No
USB Pop-Port
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, EMail, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes + downloadable
Languages Major European languages
Java Yes, MIDP 2.0
 Push to talk
Presence enhanced contacts
Organizer
SyncML
Voice dial/memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 900 mAh battery (BL-5B)
Stand-by Up to 320 h
Talk time Up to 3 h
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.69 W/kg (head)     1.04 W/kg (body)    
SAR EU 0.72 W/kg (head)    
Giá About 100 EUR