Thông số kỹ thuật Nokia 6020

Nokia 6020

  • Phát hành 2004, Q4
    90g, 20mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    3.5MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.5"
    128x128 pixels, 5 lines
  • 0.3MP
    Video recorder
  •  
  • 760mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
  GSM 850 / 1800 / 1900 - US version
GPRS Class 10
EDGE Class 6
Ra mắt Công bố 2004, Q4
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 106 x 44 x 20 mm, 73 cc (4.17 x 1.73 x 0.79 in)
Khối lượng 90 g (3.17 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.5 inches, 7.3 cm2 (~15.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 128 pixels, 5 lines, 1:1 ratio (~121 ppi density)
 5-way navigation
Animated screensavers
Downloadable wallpapers, screensavers
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook Yes, Photo call
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 3.5MB
Camera sau Single VGA
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio No
USB Pop-Port
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Pinball, Backgammon II, Beach Rallye, Space Park, Bowling, Puzzle + Downloadable
Languages Major European languages
Java Yes, MIDP 2.0
 Push to Talk
Predictive text input
Organizer
Voice command/dial
Presence enhanced contacts
SyncML
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 760 mAh battery (BL-5B)
Stand-by Up to 330 h
Talk time Up to 3 h
Thông tin chung Màu sắc Graphite
SAR 0.80 W/kg (head)     0.60 W/kg (body)    
SAR EU 0.50 W/kg (head)