Thông số kỹ thuật Nokia 600

Nokia 600

  • Cancelled
    100g, 13mm (độ dày)
    Symbian Belle OS
    2GB lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.2"
    360x640 pixels
  • 5MP
    720p
  •  
  • 1200mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 14.4/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Tám
Trạng thái Cancelled
Tổng thể Kích thước 111 x 53 x 13 mm, 72 cc (4.37 x 2.09 x 0.51 in)
Khối lượng 100 g (3.53 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT
Kích thước 3.2 inches, 28.2 cm2 (~48.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 360 x 640 pixels, 16:9 ratio (~229 ppi density)
Nền tảng OS Symbian Belle OS
CPU 1.0 GHz
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 2 GB included
Bộ nhớ trong 2GB
Camera sau Single 5 MP
Features LED flash
Video 720p@30fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g
Bluetooth 3.0, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS
NFC Yes
Radio Stereo FM radio, RDS; FM transmitter; built-in antenna
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
 SNS integration
MP4/H.264 player
MP3/WAV/еAAC+/WMA player
Photo editor
Organizer
Voice command/dial
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1200 mAh battery (BL-4J)
Stand-by Up to 540 h (2G) / Up to 600 h (3G)
Talk time Up to 15 h (2G) / Up to 6 h 30 min (3G)
Music play Up to 60 h
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Pink and Lime
Giá About 240 EUR