Thông số kỹ thuật Nokia 6.2
- Phát hành 2019, Tháng Mười 17
180g, 8.3mm (độ dày)
Android 9.0, up to Android 10, Android One
32GB/64GB/128GB lưu trữ, microSDXC - 6.3"
1080x2280 pixels
- 16MP
2160p
- 3/4GB RAM
Snapdragon 636
- 3500mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 - ROW |
| HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - LATAM |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - ROW |
| 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 28 - LATAM |
| 1, 3, 5, 8, 40, 41 - IN |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2019, Tháng Chín 05 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Mười 17 |
Tổng thể | Kích thước | 159.9 x 75.1 x 8.3 mm (6.30 x 2.96 x 0.33 in) |
Khối lượng | 180 g (6.35 oz) |
Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 3), glass back (Gorilla Glass 3), plastic frame |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD, HDR10 |
Kích thước | 6.3 inches, 99.1 cm2 (~82.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2280 pixels, 19:9 ratio (~400 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 3 |
| Always-on display |
Nền tảng | OS | Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, Android One |
Chipset | Qualcomm SDM636 Snapdragon 636 (14 nm) |
CPU | Octa-core (4x1.8 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.6 GHz Kryo 260 Silver) |
GPU | Adreno 509 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Triple | 16 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1.0µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (depth) |
Features | LED flash, panorama, HDR |
Video | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP, f/2.0, 1/4", 1.12µm |
Features | HDR |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, EDR, LE, aptX |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
NFC | Yes (excl. India) |
Radio | FM radio |
USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 3500 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Ceramic Black, Ice |
Models | TA-1200, TA-1198, TA-1201, TA-1187 |
SAR | 1.04 W/kg (head) 1.05 W/kg (body) |
SAR EU | 0.97 W/kg (head) 1.42 W/kg (body) |
Giá | $ 166.07 / € 249.00 / £ 218.80 |
Kiểm tra | Performance | AnTuTu: 114947 (v7), 140736 (v8) GeekBench: 4882 (v4.4) GFXBench: 5.7fps (ES 3.1 onscreen) |
Display | Contrast ratio: 1525:1 (nominal) |
Camera | Photo / Video |
Loa ngoài | Voice 65dB / Noise 70dB / Ring 79dB |
Audio quality | Noise -91.0dB / Crosstalk -94.8dB |
Battery life | |