Thông số kỹ thuật Nokia 6.1 Plus (Nokia X6)

Nokia 6.1 Plus (Nokia X6)

  • Phát hành 2018, Tháng Tám 21
    151g, 8mm (độ dày)
    Android 8.1, up to Android 10, Android One
    32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.8"
    1080x2280 pixels
  • 16MP
    2160p
  • 4/6GB RAM
    Snapdragon 636
  • 3060mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

6.1 PLUS

X6

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2018, Tháng Bảy 23
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Tám 21
Tổng thể Kích thước 147.2 x 71 x 8 mm (5.80 x 2.80 x 0.31 in)
Khối lượng 151 g (5.33 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), glass back (Gorilla Glass 3), aluminum frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.8 inches, 85.1 cm2 (~81.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2280 pixels, 19:9 ratio (~432 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 10, Android One
Chipset Qualcomm SDM636 Snapdragon 636 (14 nm)
CPU Octa-core (4x1.8 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.6 GHz Kryo 260 Silver)
GPU Adreno 509
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 16 MP, f/2.0, 1.0µm, PDAF
5 MP, f/2.4, (depth)
Features Dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30fps (gyro-EIS)
Camera trước Single 16 MP, f/2.0, 1/3.06", 1.0µm
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3060 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Quick Charge 3.0
Thông tin chung Màu sắc Black, Blue, White
Models TA-1099, TA-1103, TA-1083, TA-1099
SAR EU 0.94 W/kg (head)     1.82 W/kg (body)    
Giá About 160 EUR
Kiểm tra Performance AnTuTu: 115571 (v7)
GeekBench: 4929 (v4.4)
GFXBench: 5.9fps (ES 3.1 onscreen)