Thông số kỹ thuật Nokia 6

Nokia 6

  • Phát hành 2017, Tháng Một 19
    169g, 7.9mm (độ dày)
    Android 7.1.1, up to Android 9.0
    32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.5"
    1080x1920 pixels
  • 16MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    Snapdragon 430
  • 3000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2017, Tháng Một. Released 2017, Tháng Một 19
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 154 x 75.8 x 7.9 mm (6.06 x 2.98 x 0.31 in)
Khối lượng 169 g (5.96 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), aluminum back, aluminum frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 82.6 cm2 (~70.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~403 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 7.1.1 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie)
Chipset Qualcomm MSM8937 Snapdragon 430 (28 nm)
CPU Octa-core 1.4 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 505
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 16 MP, f/2.0, 1.0µm, PDAF
Features Dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, 1/4", 1.12µm, AF
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3000 mAh, non-removable
Stand-by Up to 768 h (3G)
Talk time Up to 18 h (3G)
Music play Up to 22 h
Thông tin chung Màu sắc Arte Black, Matte Black, Tempered Blue, Silver, Copper
Models TA-1021, TA-1033, TA-1000, TA-1003, TA-1025, TA-1039
SAR EU 0.29 W/kg (head)    
Giá About 400 EUR
Kiểm tra Performance GeekBench: 2841 (v4.4)
GFXBench: 2.5fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: 1330 (nominal), 3.238 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 63dB / Noise 70dB / Ring 82dB
Battery life
Endurance rating 62h