Thông số kỹ thuật Nokia 5800 XpressMusic

Nokia 5800 XpressMusic

  • Phát hành 2008, Tháng Mười Một
    109g, 15.5mm (độ dày)
    Symbian 9.4, Series 60 rel. 5
    81MB 128MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.2"
    360x640 pixels
  • 3MP
    480p
  • 128MB RAM
  • 1320mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
  HSDPA 850 / 1900 - American version
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Mười. Released 2008, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 111 x 51.7 x 15.5 mm, 83 cc (4.37 x 2.04 x 0.61 in)
Khối lượng 109 g (3.84 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT resistive touchscreen, 16M colors
Kích thước 3.2 inches, 28.2 cm2 (~49.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 360 x 640 pixels, 16:9 ratio (~229 ppi density)
 Handwriting recognition
Nền tảng OS Symbian 9.4, Series 60 rel. 5
CPU 434 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 8 GB included
Bộ nhớ trong 81MB 128MB RAM
Camera sau Single 3.15 MP, AF
Features Carl Zeiss optics, dual-LED flash
Video 480p@30fps
Camera trước Single QVGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g, UPnP technology
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS; Nokia Maps 2.0 Touch
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
 MP4/H.264/WMV player
MP3/WAV/еAAC+/WMA player
Photo editor
Organizer
Voice command/dial
TV-out
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1320 mAh battery (BL-5J)
Stand-by Up to 406 h (2G) / Up to 406 h (3G)
Talk time Up to 8 h 45 min (2G) / Up to 5 h (3G)
Music play Up to 35 h
Thông tin chung Màu sắc Black, Red, Blue
SAR 1.11 W/kg (head)     0.90 W/kg (body)    
SAR EU 0.97 W/kg (head)    
Giá About 130 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 75dB / Noise 66dB / Ring 68dB
Audio quality Noise -92.2dB / Crosstalk -75.0dB