Thông số kỹ thuật Nokia 5800 Navigation Edition
Nokia 5800 Navigation Edition
- Phát hành 2009, Tháng Mười
109g, 15.5mm (độ dày)
Symbian 9.4, Series 60 rel. 5
81MB 128MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 3.2"
360x640 pixels
- 3MP
480p
- 128MB RAM
- 1320mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
| HSDPA 850 / 1900 - American version |
Tốc độ | HSPA 3.6/0.384 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2009, Tháng Tám. Released 2009, Tháng Mười |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 111 x 51.7 x 15.5 mm, 83 cc (4.37 x 2.04 x 0.61 in) |
Khối lượng | 109 g (3.84 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT resistive touchscreen, 16M colors |
Kích thước | 3.2 inches, 28.2 cm2 (~49.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 360 x 640 pixels, 16:9 ratio (~229 ppi density) |
| Handwriting recognition |
Nền tảng | OS | Symbian 9.4, Series 60 rel. 5 |
CPU | 434 MHz ARM 11 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot), 8 GB included |
Bộ nhớ trong | 81MB 128MB RAM |
Camera sau | Single | 3.15 MP, AF |
Features | Carl Zeiss optics, LED flash |
Video | 480p@30fps |
Camera trước | | Videocall camera |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g, UPnP technology |
Bluetooth | 2.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS; Nokia Maps 2.0 Touch |
Radio | Stereo FM radio, RDS |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Browser | WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite |
| Regional maps Lifetime pedestrian and vehicle voice-guided navigation licenses Car mount and car charger in retail package WMV/RV/MP4/3GP player MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player Document viewer (Word, Excel, PowerPoint) Photo editor Voice command/dial TV-out Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1320 mAh battery (BL-5J) |
Stand-by | Up to 408 h (2G) / Up to 408 h (3G) |
Talk time | Up to 9 h (2G) / Up to 5 h (3G) |
Music play | Up to 35 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Chrome, Black |
SAR | 1.29 W/kg (head) 0.92 W/kg (body) |
SAR EU | 0.99 W/kg (head) |
Giá | About 180 EUR |